Có 2 kết quả:
时雍 shí yōng ㄕˊ ㄧㄨㄥ • 時雍 shí yōng ㄕˊ ㄧㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concord
(2) harmony
(2) harmony
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concord
(2) harmony
(2) harmony
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0